Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Lạng Sơn tuyển dụng viên chức năm 2019
Chủ tịch UBND tỉnh vừa phê duyệt 85 chỉ tiêu tuyển dụng viên chức các đơn vị sự nghiệp trực thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo năm 2019 (Quyết định số 1038/QĐ-UBND ngày 05/6/2019).
Theo đó, 85 chỉ tiêu gồm: Giáo viên Trung học phổ thông: 43 chỉ tiêu, giảng viên: 01 chỉ tiêu, văn thư: 08 chỉ tiêu, thư viện: 06 chỉ tiêu, thiết bị, thí nghiệm: 27 chỉ tiêu.
Sở Nội vụ có trách nhiệm hướng dẫn, kiểm tra, giám sát các cơ quan, đơn vị tổ chức tuyển dụng viên chức theo kế hoạch đảm bảo đúng quy định; tổng hợp danh sách viên chức được tuyển dụng và báo cáo kết quả với Chủ tịch UBND tỉnh và Bộ Nội vụ.
Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo tổ chức tuyển dụng theo đúng các nội dung được phê duyệt, đảm bảo theo đúng định mức, định biên, cơ cấu và việc tuyển dụng thực hiện theo đúng quy định. Tổ chức tuyển dụng, quyết định tuyển dụng viên chức trước ngày 01/9/2019; báo cáo danh sách những người được tuyển dụng (gửi về Sở Nội vụ) trước ngày 15/9/2019.
Theo đó, 85 chỉ tiêu gồm: Giáo viên Trung học phổ thông: 43 chỉ tiêu, giảng viên: 01 chỉ tiêu, văn thư: 08 chỉ tiêu, thư viện: 06 chỉ tiêu, thiết bị, thí nghiệm: 27 chỉ tiêu.
Sở Nội vụ có trách nhiệm hướng dẫn, kiểm tra, giám sát các cơ quan, đơn vị tổ chức tuyển dụng viên chức theo kế hoạch đảm bảo đúng quy định; tổng hợp danh sách viên chức được tuyển dụng và báo cáo kết quả với Chủ tịch UBND tỉnh và Bộ Nội vụ.
Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo tổ chức tuyển dụng theo đúng các nội dung được phê duyệt, đảm bảo theo đúng định mức, định biên, cơ cấu và việc tuyển dụng thực hiện theo đúng quy định. Tổ chức tuyển dụng, quyết định tuyển dụng viên chức trước ngày 01/9/2019; báo cáo danh sách những người được tuyển dụng (gửi về Sở Nội vụ) trước ngày 15/9/2019.
STT | Cơ quan, tổ chức hành chính trực thuộc có nhu cầu tuyển dụng | Vị trí việc làm | Mô tả những nội dung chính về vị trí việc làm cần tuyển dụng | Nhu cầu tuyển dụng | Mã số (chức danh nghề nghiệp) | Yêu cầu về trình độ | ||||
Chuyên môn | Tin học | Ngoại ngữ | Chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ | |||||||
Trình độ | Nhóm chuyên ngành đào tạo | |||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
1 | Trường Trung học phổ thông chuyên Chu Văn An | Giáo viên Trung học phổ thông hạng III | Giáo viên trực tiếp giảng dạy | 1 | V.07.05.15 | Đại học | Tiếng Anh, Sư phạm tiếng Anh | CNTTCB | Bậc 2 hoặc tương đương | NVSP đối với giáo viên THPT |
Nhân viên thiết bị, thí nghiệm | Phụ trách công tác thiết bị, thí nghiệm | 1 | V.07.07.20 | Cao đẳng | Công nghệ thiết bị trường học; thiết bị - thí nghiệm | CNTTCB | Bậc 1 hoặc tương đương | |||
2 | Trường Trung học phổ thông dân tộc nội trú tỉnh | Nhân viên thiết bị, thí nghiệm | Phụ trách công tác thiết bị, thí nghiệm | 1 | V.07.07.20 | Cao đẳng | Công nghệ thiết bị trường học; thiết bị - thí nghiệm | CNTTCB | Bậc 1 hoặc tương đương | |
3 | Trường Trung học phổ thông Việt Bắc | Giáo viên Trung học phổ thông hạng III | Giáo viên trực tiếp giảng dạy | 1 | V.07.05.15 | Đại học | Sinh học, Sư phạm Sinh học, Sư phạm Sinh - Kỹ thuật nông nghiệp | CNTTCB | Bậc 2 hoặc tương đương | NVSP đối với giáo viên THPT |
Văn thư trung cấp | Phụ trách công tác văn thư, lưu trữ | 1 | 02.008 | Trung cấp | Văn thư; Văn thư - Lưu trữ; Hành chính Văn thư | CNTTCB | Bậc 1 hoặc tương đương | |||
Nhân viên thiết bị, thí nghiệm | Phụ trách công tác thiết bị, thí nghiệm | 1 | V.07.07.20 | Cao đẳng | Công nghệ thiết bị trường học; thiết bị - thí nghiệm | CNTTCB | Bậc 1 hoặc tương đương | |||
4 | Trường Trung học phổ thông Hoàng Văn Thụ | Văn thư trung cấp | Phụ trách công tác văn thư, lưu trữ | 1 | 02.008 | Trung cấp | Văn thư; Văn thư - Lưu trữ; Hành chính Văn thư | CNTTCB | Bậc 1 hoặc tương đương | |
Nhân viên thiết bị, thí nghiệm | Phụ trách công tác thiết bị, thí nghiệm | 1 | V.07.07.20 | Cao đẳng | Công nghệ thiết bị trường học; thiết bị - thí nghiệm | CNTTCB | Bậc 1 hoặc tương đương | |||
5 | Trường Trung học phổ thông Cao Lộc | Giáo viên Trung học phổ thông hạng III | Giáo viên trực tiếp giảng dạy | 1 | V.07.05.15 | Đại học | Sinh học, Sư phạm Sinh học, Sư phạm Sinh -KTNN | CNTTCB | Bậc 2 hoặc tương đương | NVSP đối với giáo viên THPT |
Nhân viên thiết bị, thí nghiệm | Phụ trách công tác thiết bị, thí nghiệm | 1 | V.07.07.20 | Cao đẳng | Công nghệ thiết bị trường học; thiết bị - thí nghiệm | CNTTCB | Bậc 1 hoặc tương đương | |||
6 | Trường Trung học phổ thông Đồng Đăng | Giáo viên Trung học phổ thông hạng III | Giáo viên trực tiếp giảng dạy | 1 | V.07.05.15 | Đại học | Sinh học, Sư phạm Sinh học, Sư phạm Sinh - Kỹ thuật nông nghiệp | CNTTCB | Bậc 2 hoặc tương đương | NVSP đối với giáo viên THPT |
Thư viện viên hạng IV | Quản lý thư viện, phòng đọc, theo dõi cán bộ, giáo viên và học sinh mượn sách | 1 | V.10.02.07 | Trung cấp | Thư viện; Thư viện trường học; Thư viện - Thông tin | CNTTCB | Bậc 1 hoặc tương đương | |||
Nhân viên thiết bị, thí nghiệm | Phụ trách công tác thiết bị, thí nghiệm | 1 | V.07.07.20 | Cao đẳng | Công nghệ thiết bị trường học; thiết bị - thí nghiệm | CNTTCB | Bậc 1 hoặc tương đương | |||
7 | Trường Trung học phổ thông Ba Sơn | Giáo viên Trung học phổ thông hạng III | Giáo viên trực tiếp giảng dạy | 1 | V.07.05.15 | Đại học | Lịch sử, Sư phạm Lịch sử | CNTTCB | Bậc 2 hoặc tương đương | NVSP đối với giáo viên THPT |
Thư viện viên hạng IV | Quản lý thư viện, phòng đọc, theo dõi cán bộ, giáo viên và học sinh mượn sách | 1 | V.10.02.07 | Trung cấp | Thư viện; Thư viện trường học; Thư viện - Thông tin | CNTTCB | Bậc 1 hoặc tương đương | |||
Nhân viên thiết bị, thí nghiệm | Phụ trách công tác thiết bị, thí nghiệm | 1 | V.07.07.20 | Cao đẳng | Công nghệ thiết bị trường học; thiết bị - thí nghiệm | CNTTCB | Bậc 1 hoặc tương đương | |||
8 | Trường Trung học phổ thông Lộc Bình | Giáo viên Trung học phổ thông hạng III | Giáo viên trực tiếp giảng dạy | 2 | V.07.05.15 | Đại học | Lịch sử, Sư phạm Lịch sử | CNTTCB | Bậc 2 hoặc tương đương | NVSP đối với giáo viên THPT |
Giáo viên Trung học phổ thông hạng III | Giáo viên trực tiếp giảng dạy | 1 | V.07.05.15 | Đại học | Vật lý, Sư phạm Vật lý | CNTTCB | Bậc 2 hoặc tương đương | NVSP đối với giáo viên THPT | ||
Nhân viên thiết bị, thí nghiệm | Phụ trách công tác thiết bị, thí nghiệm | 1 | V.07.07.20 | Cao đẳng | Công nghệ thiết bị trường học; thiết bị - thí nghiệm | CNTTCB | Bậc 1 hoặc tương đương | |||
9 | Trường Trung học phổ thông Na Dương | Giáo viên Trung học phổ thông hạng III | Giáo viên trực tiếp giảng dạy | 1 | V.07.05.15 | Đại học | Giáo dục công dân; Giáo dục chính trị, Sư phạm GDCD, Sư phạm GDCT | CNTTCB | Bậc 2 hoặc tương đương | NVSP đối với giáo viên THPT |
Giáo viên Trung học phổ thông hạng III | Giáo viên trực tiếp giảng dạy | 1 | V.07.05.15 | Đại học | Tiếng Anh, Sư phạm tiếng Anh | CNTTCB | Bậc 2 hoặc tương đương | NVSP đối với giáo viên THPT | ||
Nhân viên thiết bị, thí nghiệm | Phụ trách công tác thiết bị, thí nghiệm | 1 | V.07.07.20 | Cao đẳng | Công nghệ thiết bị trường học; thiết bị - thí nghiệm | CNTTCB | Bậc 1 hoặc tương đương | |||
10 | Trường Trung học phổ thông Tú Đoạn | Giáo viên Trung học phổ thông hạng III | Giáo viên trực tiếp giảng dạy | 1 | V.07.05.15 | Đại học | Vật lý, Sư phạm Vật lý | CNTTCB | Bậc 2 hoặc tương đương | NVSP đối với giáo viên THPT |
Giáo viên Trung học phổ thông hạng III | Giáo viên trực tiếp giảng dạy | 1 | V.07.05.15 | Đại học | Sinh học, Sư phạm Sinh học, Sư phạm Sinh -KTNN | CNTTCB | Bậc 2 hoặc tương đương | NVSP đối với giáo viên THPT | ||
Nhân viên thiết bị, thí nghiệm | Phụ trách công tác thiết bị, thí nghiệm | 1 | V.07.07.20 | Cao đẳng | Công nghệ thiết bị trường học; thiết bị - thí nghiệm | CNTTCB | Bậc 1 hoặc tương đương | |||
11 | Trường Trung học phổ thông Đình Lập | Giáo viên Trung học phổ thông hạng III | Giáo viên trực tiếp giảng dạy | 2 | V.07.05.15 | Đại học | Ngữ văn, Sư phạm Ngữ văn | CNTTCB | Bậc 2 hoặc tương đương | NVSP đối với giáo viên THPT |
Giáo viên Trung học phổ thông hạng III | Giáo viên trực tiếp giảng dạy | 1 | V.07.05.15 | Đại học | Giáo dục công dân; Giáo dục chính trị, Sư phạm GDCD, Sư phạm GDCT | CNTTCB | Bậc 2 hoặc tương đương | NVSP đối với giáo viên THPT | ||
Nhân viên thiết bị, thí nghiệm | Phụ trách công tác thiết bị, thí nghiệm | 1 | V.07.07.20 | Cao đẳng | Công nghệ thiết bị trường học; thiết bị - thí nghiệm | CNTTCB | Bậc 1 hoặc tương đương | |||
12 | Trường Trung học phổ thông Vân Nham | Giáo viên Trung học phổ thông hạng III | Giáo viên trực tiếp giảng dạy | 2 | V.07.05.15 | Đại học | Toán học, Sư phạm Toán học | CNTTCB | Bậc 2 hoặc tương đương | NVSP đối với giáo viên THPT |
Giáo viên Trung học phổ thông hạng III | Giáo viên trực tiếp giảng dạy | 1 | V.07.05.15 | Đại học | Tiếng Anh, Sư phạm tiếng Anh | CNTTCB | Bậc 2 hoặc tương đương | NVSP đối với giáo viên THPT | ||
Nhân viên thiết bị, thí nghiệm | Phụ trách công tác thiết bị, thí nghiệm | 1 | V.07.07.20 | Cao đẳng | Công nghệ thiết bị trường học; thiết bị - thí nghiệm | CNTTCB | Bậc 1 hoặc tương đương | |||
13 | Trường Trung học phổ thông Tân Thành | Giáo viên Trung học phổ thông hạng III | Giáo viên trực tiếp giảng dạy | 1 | V.07.05.15 | Đại học | Toán học, Sư phạm Toán học | CNTTCB | Bậc 2 hoặc tương đương | NVSP đối với giáo viên THPT |
Giáo viên Trung học phổ thông hạng III | Giáo viên trực tiếp giảng dạy | 1 | V.07.05.15 | Đại học | Tiếng Anh, Sư phạm tiếng Anh | CNTTCB | Bậc 2 hoặc tương đương | NVSP đối với giáo viên THPT | ||
Văn thư trung cấp | Phụ trách công tác văn thư, lưu trữ | 1 | 02.008 | Trung cấp | Văn thư; Văn thư - Lưu trữ; Hành chính Văn thư | CNTTCB | Bậc 1 hoặc tương đương | |||
Thư viện viên hạng IV | Quản lý thư viện, phòng đọc, theo dõi cán bộ, giáo viên và học sinh mượn sách | 1 | V.10.02.07 | Trung cấp | Thư viện; Thư viện trường học; Thư viện - Thông tin | CNTTCB | Bậc 1 hoặc tương đương | |||
Nhân viên thiết bị, thí nghiệm | Phụ trách công tác thiết bị, thí nghiệm | 1 | V.07.07.20 | Cao đẳng | Công nghệ thiết bị trường học; thiết bị - thí nghiệm | CNTTCB | Bậc 1 hoặc tương đương | |||
14 | Trường Trung học phổ thông Chi Lăng | Giáo viên Trung học phổ thông hạng III | Giáo viên trực tiếp giảng dạy | 1 | V.07.05.15 | Đại học | Lịch sử, Sư phạm Lịch sử | CNTTCB | Bậc 2 hoặc tương đương | NVSP đối với giáo viên THPT |
Giáo viên Trung học phổ thông hạng III | Giáo viên trực tiếp giảng dạy | 1 | V.07.05.15 | Đại học | Tiếng Anh, Sư phạm tiếng Anh | CNTTCB | Bậc 2 hoặc tương đương | NVSP đối với giáo viên THPT | ||
Giáo viên Trung học phổ thông hạng III | Giáo viên trực tiếp giảng dạy | 1 | V.07.05.15 | Đại học | Giáo dục công dân; Giáo dục chính trị, Sư phạm GDCD, Sư phạm GDCT | CNTTCB | Bậc 2 hoặc tương đương | NVSP đối với giáo viên THPT | ||
Nhân viên thiết bị, thí nghiệm | Phụ trách công tác thiết bị, thí nghiệm | 1 | V.07.07.20 | Cao đẳng | Công nghệ thiết bị trường học; thiết bị - thí nghiệm | CNTTCB | Bậc 1 hoặc tương đương | |||
15 | Trường Trung học phổ thông Hòa Bình | Giáo viên Trung học phổ thông hạng III | Giáo viên trực tiếp giảng dạy | 1 | V.07.05.15 | Đại học | Sinh học, Sư phạm Sinh học, Sư phạm Sinh -KTNN | CNTTCB | Bậc 2 hoặc tương đương | NVSP đối với giáo viên THPT |
Văn thư trung cấp | Phụ trách công tác văn thư, lưu trữ | 1 | 02.008 | Trung cấp | Văn thư; Văn thư - Lưu trữ; Hành chính Văn thư | CNTTCB | Bậc 1 hoặc tương đương | |||
Nhân viên thiết bị, thí nghiệm | Phụ trách công tác thiết bị, thí nghiệm | 1 | V.07.07.20 | Cao đẳng | Công nghệ thiết bị trường học; thiết bị - thí nghiệm | CNTTCB | Bậc 1 hoặc tương đương | |||
16 | Trường Trung học phổ thông Tràng Định | Giáo viên Trung học phổ thông hạng III | Giáo viên trực tiếp giảng dạy | 2 | V.07.05.15 | Đại học | Toán học, Sư phạm Toán học | CNTTCB | Bậc 2 hoặc tương đương | NVSP đối với giáo viên THPT |
Giáo viên Trung học phổ thông hạng III | Giáo viên trực tiếp giảng dạy | 1 | V.07.05.15 | Đại học | Vật lý, Sư phạm Vật lý | CNTTCB | Bậc 2 hoặc tương đương | NVSP đối với giáo viên THPT | ||
Giáo viên Trung học phổ thông hạng III | Giáo viên trực tiếp giảng dạy | 2 | V.07.05.15 | Đại học | Ngữ văn, Sư phạm Ngữ văn | CNTTCB | Bậc 2 hoặc tương đương | NVSP đối với giáo viên THPT | ||
Giáo viên Trung học phổ thông hạng III | Giáo viên trực tiếp giảng dạy | 3 | V.07.05.15 | Đại học | Tiếng Anh, Sư phạm tiếng Anh | CNTTCB | Bậc 2 hoặc tương đương | NVSP đối với giáo viên THPT | ||
Nhân viên thiết bị, thí nghiệm | Phụ trách công tác thiết bị, thí nghiệm | 1 | V.07.07.20 | Cao đẳng | Công nghệ thiết bị trường học; thiết bị - thí nghiệm | CNTTCB | Bậc 1 hoặc tương đương | |||
17 | Trường Trung học phổ thông Bình Độ | Giáo viên Trung học phổ thông hạng III | Giáo viên trực tiếp giảng dạy | 1 | V.07.05.15 | Đại học | Vật lý, Sư phạm Vật lý | CNTTCB | Bậc 2 hoặc tương đương | NVSP đối với giáo viên THPT |
Giáo viên Trung học phổ thông hạng III | Giáo viên trực tiếp giảng dạy | 1 | V.07.05.15 | Đại học | Ngữ văn, Sư phạm Ngữ văn | CNTTCB | Bậc 2 hoặc tương đương | NVSP đối với giáo viên THPT | ||
Giáo viên Trung học phổ thông hạng III | Giáo viên trực tiếp giảng dạy | 1 | V.07.05.15 | Đại học | Sinh học, Sư phạm Sinh học, Sư phạm Sinh -KTNN | CNTTCB | Bậc 2 hoặc tương đương | NVSP đối với giáo viên THPT | ||
Văn thư trung cấp | Phụ trách công tác văn thư, lưu trữ | 1 | 02.008 | Trung cấp | Văn thư; Văn thư - Lưu trữ; Hành chính Văn thư | CNTTCB | Bậc 1 hoặc tương đương | |||
Nhân viên thiết bị, thí nghiệm | Phụ trách công tác thiết bị, thí nghiệm | 1 | V.07.07.20 | Cao đẳng | Công nghệ thiết bị trường học; thiết bị - thí nghiệm | CNTTCB | Bậc 1 hoặc tương đương | |||
18 | Trường Trung học phổ thông Văn Lãng | Giáo viên Trung học phổ thông hạng III | Giáo viên trực tiếp giảng dạy | 1 | V.07.05.15 | Đại học | Vật lý, Sư phạm Vật lý | CNTTCB | Bậc 2 hoặc tương đương | NVSP đối với giáo viên THPT |
Giáo viên Trung học phổ thông hạng III | Giáo viên trực tiếp giảng dạy | 1 | V.07.05.15 | Đại học | Giáo dục công dân; Giáo dục chính trị, Sư phạm GDCD, Sư phạm GDCT | CNTTCB | Bậc 2 hoặc tương đương | NVSP đối với giáo viên THPT | ||
Nhân viên thiết bị, thí nghiệm | Phụ trách công tác thiết bị, thí nghiệm | 1 | V.07.07.20 | Cao đẳng | Công nghệ thiết bị trường học; thiết bị - thí nghiệm | CNTTCB | Bậc 1 hoặc tương đương | |||
19 | Trường Trung học phổ thông Vũ Lễ | Giáo viên Trung học phổ thông hạng III | Giáo viên trực tiếp giảng dạy | 1 | V.07.05.15 | Đại học | Toán học, Sư phạm Toán học | CNTTCB | Bậc 2 hoặc tương đương | NVSP đối với giáo viên THPT |
Giáo viên Trung học phổ thông hạng III | Giáo viên trực tiếp giảng dạy | 1 | V.07.05.15 | Đại học | Vật lý, Sư phạm Vật lý | CNTTCB | Bậc 2 hoặc tương đương | NVSP đối với giáo viên THPT | ||
Nhân viên thiết bị, thí nghiệm | Phụ trách công tác thiết bị, thí nghiệm | 1 | V.07.07.20 | Cao đẳng | Công nghệ thiết bị trường học; thiết bị - thí nghiệm | CNTTCB | Bậc 1 hoặc tương đương | |||
20 | Trường Trung học phổ thông Bình Gia | Giáo viên Trung học phổ thông hạng III | Giáo viên trực tiếp giảng dạy | 1 | V.07.05.15 | Đại học | Vật lý, Sư phạm Vật lý | CNTTCB | Bậc 2 hoặc tương đương | NVSP đối với giáo viên THPT |
Nhân viên thiết bị, thí nghiệm | Phụ trách công tác thiết bị, thí nghiệm | 1 | V.07.07.20 | Cao đẳng | Công nghệ thiết bị trường học; thiết bị - thí nghiệm | CNTTCB | Bậc 1 hoặc tương đương | |||
21 | Trường Trung học phổ thông Văn Quan | Thư viện viên hạng IV | Quản lý thư viện, phòng đọc, theo dõi cán bộ, giáo viên và học sinh mượn sách | 1 | V.10.02.07 | Trung cấp | Thư viện; Thư viện trường học; Thư viện - Thông tin | CNTTCB | Bậc 1 hoặc tương đương | |
Nhân viên thiết bị, thí nghiệm | Phụ trách công tác thiết bị, thí nghiệm | 1 | V.07.07.20 | Cao đẳng | Công nghệ thiết bị trường học; thiết bị - thí nghiệm | CNTTCB | Bậc 1 hoặc tương đương | |||
22 | Trường Trung học phổ thông Lương Văn Tri | Nhân viên Thiết bị, thí nghiệm | Phụ trách công tác thiết bị, thí nghiệm | 1 | V.07.07.20 | Cao đẳng | Công nghệ thiết bị trường học; thiết bị - thí nghiệm | CNTTCB | Bậc 1 hoặc tương đương | |
23 | Trường Trung học phổ thông Bắc Sơn | Nhân viên Thiết bị, thí nghiệm | Phụ trách công tác thiết bị, thí nghiệm | 1 | V.07.07.20 | Cao đẳng | Công nghệ thiết bị trường học; thiết bị - thí nghiệm | CNTTCB | Bậc 1 hoặc tương đương | |
Giáo viên Trung học phổ thông hạng III | Giáo viên trực tiếp giảng dạy | 1 | V.07.05.15 | Đại học | Ngữ văn, Sư phạm Ngữ văn | CNTTCB | Bậc 2 hoặc tương đương | NVSP đối với giáo viên THPT | ||
24 | THPT Pác Khuông | Nhân viên Thiết bị, thí nghiệm | Phụ trách công tác thiết bị, thí nghiệm | 1 | V.07.07.20 | Cao đẳng | Công nghệ thiết bị trường học; thiết bị - thí nghiệm | CNTTCB | Bậc 1 hoặc tương đương | |
25 | Trường Trung học phổ thông Hữu Lũng | Nhân viên Thiết bị, thí nghiệm | Phụ trách công tác thiết bị, thí nghiệm | 1 | V.07.07.20 | Cao đẳng | Công nghệ thiết bị trường học; thiết bị - thí nghiệm | CNTTCB | Bậc 1 hoặc tương đương | |
26 | Trường Trung học phổ thông Đồng Bành | Nhân viên Thiết bị, thí nghiệm | Phụ trách công tác thiết bị, thí nghiệm | 1 | V.07.07.20 | Cao đẳng | Công nghệ thiết bị trường học; thiết bị - thí nghiệm | CNTTCB | Bậc 1 hoặc tương đương | |
27 | Trung tâm Giáo dục thường xuyên 2 tỉnh | Giáo viên Trung học phổ thông hạng III | Giáo viên trực tiếp giảng dạy | 2 | V.07.05.15 | Đại học | Toán học, Sư phạm Toán học | CNTTCB | Bậc 2 hoặc tương đương | NVSP đối với giáo viên THPT |
Văn thư trung cấp | Phụ trách công tác văn thư, lưu trữ | 1 | 02.008 | Trung cấp | Văn thư; Văn thư - Lưu trữ; Hành chính Văn thư | CNTTCB | Bậc 1 hoặc tương đương | |||
28 | Trường Phổ thông dân tộc nội trú Trung học cơ sở Cao Lộc | Văn thư trung cấp | Phụ trách công tác văn thư, lưu trữ | 1 | 02.008 | Trung cấp | Văn thư; Văn thư - Lưu trữ; Hành chính Văn thư | CNTTCB | Bậc 1 hoặc tương đương | |
29 | Trường Phổ thông dân tộc nội trú Trung học cơ sở và Trung học phổ thông Lộc Bình | Văn thư trung cấp | Phụ trách công tác văn thư, lưu trữ | 1 | 02.008 | Trung cấp | Văn thư; Văn thư - Lưu trữ; Hành chính Văn thư | CNTTCB | Bậc 1 hoặc tương đương | |
Thư viện viên hạng IV | Quản lý thư viện, phòng đọc, theo dõi cán bộ, giáo viên và học sinh mượn sách | 1 | V.10.02.07 | Trung cấp | Thư viện; Thư viện trường học; Thư viện - Thông tin | CNTTCB | Bậc 1 hoặc tương đương | |||
30 | Trường Phổ thông dân tộc nội trú Trung học cơ sở Văn Lãng | Thư viện viên hạng IV | Quản lý thư viện, phòng đọc, theo dõi cán bộ, giáo viên và học sinh mượn sách | 1 | V.10.02.07 | Trung cấp | Thư viện; Thư viện trường học; Thư viện - Thông tin | CNTTCB | Bậc 1 hoặc tương đương | |
31 | Trường Phổ thông dân tộc nội trú Trung học cơ sở Đình Lập | Nhân viên Thiết bị, thí nghiệm | Phụ trách công tác thiết bị, thí nghiệm | 1 | V.07.07.20 | Cao đẳng | Công nghệ thiết bị trường học; thiết bị - thí nghiệm | CNTTCB | Bậc 1 hoặc tương đương | |
32 | Trường Cao đẳng sư phạm Lạng Sơn | Giảng viên hạng III | Giảng dạy Quản lý hành chính nhà nước và Quản lý ngành | 1 | V.07.01.03 | Đại học | Hành chính học | CNTTCB | Bậc 2 hoặc tương đương | Chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm cho giảng viên |
TỔNG CỘNG | 85 | |||||||||
Tổng số nhu cầu tuyển dụng: 85 viên chức./. |
Tags:
Viên chức